HBAR đến USDT: Xếp hạng trực tiếp Hedera đến Stellar
công cụ chuyển đổi HBAR sang USDT
Lịch sử tỷ giá HBAR sang XLM
Ngày | 1 HBAR to XLM | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 16, 2024 | ₫0.05353 | -4.59% |
Oct 15, 2024 | ₫0.0561 | 4.99% |
Oct 14, 2024 | ₫0.05344 | 4.47% |
Oct 13, 2024 | ₫0.05115 | -0.77% |
Oct 12, 2024 | ₫0.05154 | 0.34% |
Oct 11, 2024 | ₫0.05137 | 2.04% |
Oct 10, 2024 | ₫0.05034 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang XLM hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang XLM đã giảm 7.03% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HBAR sang USDT
biểu đồ Hedera sang XLM
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Hedera sang Stellar
Tỷ giá chuyển đổi từ HBAR sang USDT hiện tại là ₫1,281.93. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 7.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hedera là giảm bởi HBAR đã tăng thêm 2.97% so với USDT trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá HBAR sang XLM
Ngày | 1 HBAR to XLM | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 16, 2024 | ₫0.05353 | -4.59% |
Oct 15, 2024 | ₫0.0561 | 4.99% |
Oct 14, 2024 | ₫0.05344 | 4.47% |
Oct 13, 2024 | ₫0.05115 | -0.77% |
Oct 12, 2024 | ₫0.05154 | 0.34% |
Oct 11, 2024 | ₫0.05137 | 2.04% |
Oct 10, 2024 | ₫0.05034 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang XLM hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang XLM đã giảm 7.03% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HBAR / USDT
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hedera (HBAR) sang USDT là 0.5405 XLM cho mỗi 1 HBAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HBAR sang USDT.
Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang XLM
Số tiền | Hôm nay lúc 11:51:11 am |
---|---|
0.5 HBAR | 0.2702 XLM |
1 HBAR | 0.5405 XLM |
5 HBAR | 2.7023 XLM |
10 HBAR | 5.4045 XLM |
50 HBAR | 27.02 XLM |
100 HBAR | 54.05 XLM |
500 HBAR | 270.23 XLM |
1000 HBAR | 540.45 XLM |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hedera (HBAR) sang Stellar (XLM) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang HBAR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:51:11 am |
---|---|
0.5 XLM | 0.9252 HBAR |
1 XLM | 1.8503 HBAR |
5 XLM | 9.2515 HBAR |
10 XLM | 18.50 HBAR |
50 XLM | 92.52 HBAR |
100 XLM | 185.03 HBAR |
500 XLM | 925.15 HBAR |
1000 XLM | 1,850.31 HBAR |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Stellar (XLM) sang Hedera (HBAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
HBAR / USD | $0.05093 |
HBAR / BTC | 0.000000762 BTC |
HBAR / ETH | 0.00001959 ETH |
HBAR / BNB | 0.00008615 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hedera (HBAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.