FIL đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Filecoin đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi FIL sang EUR
Lịch sử tỷ giá FIL sang PHP
Ngày | 1 FIL to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 20, 2024 | ₱4.99 | 1.47% |
Dec 19, 2024 | ₱4.92 | -9.92% |
Dec 18, 2024 | ₱5.46 | -8.68% |
Dec 17, 2024 | ₱5.98 | -3.81% |
Dec 16, 2024 | ₱6.22 | -2.74% |
Dec 15, 2024 | ₱6.39 | 4.32% |
Dec 14, 2024 | ₱6.13 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FIL sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FIL sang PHP đã giảm 3.08% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FIL sang EUR
biểu đồ Filecoin sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Filecoin sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ FIL sang EUR hiện tại là ₫125,807.02. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Filecoin là giảm bởi FIL đã tăng thêm 9.83% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FIL sang PHP
Ngày | 1 FIL to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 20, 2024 | ₱4.99 | 1.47% |
Dec 19, 2024 | ₱4.92 | -9.92% |
Dec 18, 2024 | ₱5.46 | -8.68% |
Dec 17, 2024 | ₱5.98 | -3.81% |
Dec 16, 2024 | ₱6.22 | -2.74% |
Dec 15, 2024 | ₱6.39 | 4.32% |
Dec 14, 2024 | ₱6.13 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FIL sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FIL sang PHP đã giảm 3.08% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FIL / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Filecoin (FIL) sang EUR là ₱290.78 cho mỗi 1 FIL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FIL sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi FIL sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 09:00:06 pm |
---|---|
0.5 FIL | php 145.39 |
1 FIL | php 290.78 |
5 FIL | php 1,453.91 |
10 FIL | php 2,907.82 |
50 FIL | php 14,539.09 |
100 FIL | php 29,078.19 |
500 FIL | php 145,390.93 |
1000 FIL | php 290,781.87 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Filecoin (FIL) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang FIL
Số tiền | Hôm nay lúc 09:00:06 pm |
---|---|
0.5 PHP | FIL 0.00172 |
1 PHP | FIL 0.003439 |
5 PHP | FIL 0.0172 |
10 PHP | FIL 0.03439 |
50 PHP | FIL 0.172 |
100 PHP | FIL 0.3439 |
500 PHP | FIL 1.72 |
1000 PHP | FIL 3.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Filecoin (FIL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.