Các loại tiền điện tử: 2.4M+
Trao đổi: 753
Vốn hóa thị trường: 
$2.31T
3.28%
Khối lượng trong vòng 24 giờ: 
$85.4B
12.02%
Tỷ lệ thống trị: BTC: 54.1% ETH: 15.9%
 Phí gas trên ETH: 
 Fear & Greed: 
EMRX

Emirex Token giá 
EMRX

₫5,973.08  

0.04% (1n)

biểu đồ Emirex Token sang VND

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Thêm vào danh sách theo dõi
Thống kê về Emirex Token
Vốn hóa thị trường
 

0.04%

₫162,818,767,367
#1222
Khối lượng (24 giờ)
 

0.04%

₫1,098,147,736
#3343
Khối lượng/Vốn hóa thị trường (24h)
 
0.67%
Lượng cung lưu hành
 
27,258,765 EMRX
Tổng cung
 
500,000,000 EMRX
Nguồn cung tối đa
 
--
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
 
₫2,986,539,695,016
công cụ chuyển đổi EMRX sang VND
EMRX
VND
Hiệu suất giá
24 giờ 
Thấp
₫5,968.23
Cao
₫5,976.17
Cao nhất mọi thời đại
May 26, 2020 (4 years ago)
₫60,630.55
-90.15%
Thấp nhất mọi thời đại
Sep 11, 2019 (5 years ago)
₫754.84
+691.3%
Xem dữ liệu lịch sử thị trường
Phổ biến
Trong danh sách theo dõi1,320x
5625th / 9.7K
Bạn có sở hữu dự án này? Cập nhật thông tin token


Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Emirex Token community

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
skeleton-white

Emirex Token Thị Trường Giao Dịch

Tất cả các cặp

Đang tải dữ liệu...

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Trang này có thể chứa các liên kết liên kết. CoinMarketCap có thể được bồi thường nếu bạn truy cập bất kỳ liên kết tiếp thị nào và thực hiện một số hành động nhất định như đăng ký và giao dịch với các nền tảng liên kết này. Vui lòng tham khảo Tiết lộ liên kết.

Tin tức về Emirex Token%

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Thông tin về Emirex Token

As the native token of the Emirex Ecosystem, EMRX has multiple use cases such as listing fees for placement of tokenized assets, transactional fees from buy/sell transactions, custody and servicing fees, commission and partner incentive schemes.