CFG đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Centrifuge đến Euro
công cụ chuyển đổi CFG sang EUR
Lịch sử tỷ giá CFG sang EUR
Ngày | 1 CFG to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 29, 2024 | €0.3075 | 2.94% |
Aug 28, 2024 | €0.2987 | -3.25% |
Aug 27, 2024 | €0.3087 | -11.39% |
Aug 26, 2024 | €0.3484 | -2.02% |
Aug 25, 2024 | €0.3556 | 3.36% |
Aug 24, 2024 | €0.344 | 4.36% |
Aug 23, 2024 | €0.3296 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang EUR đã giảm 0.82% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CFG sang EUR
biểu đồ Centrifuge sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Centrifuge sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ CFG sang EUR hiện tại là €0.3094. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.82% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Centrifuge là giảm bởi CFG đã giảm bớt 32.87% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CFG sang EUR
Ngày | 1 CFG to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 29, 2024 | €0.3075 | 2.94% |
Aug 28, 2024 | €0.2987 | -3.25% |
Aug 27, 2024 | €0.3087 | -11.39% |
Aug 26, 2024 | €0.3484 | -2.02% |
Aug 25, 2024 | €0.3556 | 3.36% |
Aug 24, 2024 | €0.344 | 4.36% |
Aug 23, 2024 | €0.3296 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang EUR đã giảm 0.82% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CFG / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Centrifuge (CFG) sang EUR là €0.3094 cho mỗi 1 CFG. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CFG sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:55:27 pm |
---|---|
0.5 CFG | eur 0.1547 |
1 CFG | eur 0.3094 |
5 CFG | eur 1.55 |
10 CFG | eur 3.09 |
50 CFG | eur 15.47 |
100 CFG | eur 30.94 |
500 CFG | eur 154.71 |
1000 CFG | eur 309.41 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Centrifuge (CFG) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang CFG
Số tiền | Hôm nay lúc 12:55:27 pm |
---|---|
0.5 EUR | CFG 1.62 |
1 EUR | CFG 3.23 |
5 EUR | CFG 16.16 |
10 EUR | CFG 32.32 |
50 EUR | CFG 161.60 |
100 EUR | CFG 323.19 |
500 EUR | CFG 1,615.95 |
1000 EUR | CFG 3,231.91 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Centrifuge (CFG) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.