CATI đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Catizen đến South Korean Won
công cụ chuyển đổi CATI sang KRW
Lịch sử tỷ giá CATI sang KRW
Ngày | 1 CATI to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | ₩900.11 | 1.40% |
Sep 26, 2024 | ₩887.69 | -10.57% |
Sep 25, 2024 | ₩992.63 | -4.14% |
Sep 24, 2024 | ₩1,035.46 | -5.02% |
Sep 23, 2024 | ₩1,090.18 | 6.60% |
Sep 22, 2024 | ₩1,022.70 | -15.18% |
Sep 21, 2024 | ₩1,205.75 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CATI sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CATI sang KRW đã giảm 6.98% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CATI sang KRW
biểu đồ Catizen sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Catizen sang South Korean Won
Tỷ giá chuyển đổi từ CATI sang KRW hiện tại là ₩903.46. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.98% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Catizen là giảm bởi CATI đã giảm bớt 17.41% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CATI sang KRW
Ngày | 1 CATI to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | ₩900.11 | 1.40% |
Sep 26, 2024 | ₩887.69 | -10.57% |
Sep 25, 2024 | ₩992.63 | -4.14% |
Sep 24, 2024 | ₩1,035.46 | -5.02% |
Sep 23, 2024 | ₩1,090.18 | 6.60% |
Sep 22, 2024 | ₩1,022.70 | -15.18% |
Sep 21, 2024 | ₩1,205.75 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CATI sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CATI sang KRW đã giảm 6.98% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CATI / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Catizen (CATI) sang KRW là ₩903.46 cho mỗi 1 CATI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CATI sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi CATI sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 09:28:34 am |
---|---|
0.5 CATI | krw 451.73 |
1 CATI | krw 903.46 |
5 CATI | krw 4,517.28 |
10 CATI | krw 9,034.56 |
50 CATI | krw 45,172.78 |
100 CATI | krw 90,345.56 |
500 CATI | krw 451,727.80 |
1000 CATI | krw 903,455.60 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Catizen (CATI) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang CATI
Số tiền | Hôm nay lúc 09:28:34 am |
---|---|
0.5 KRW | CATI 0.0005534 |
1 KRW | CATI 0.001107 |
5 KRW | CATI 0.005534 |
10 KRW | CATI 0.01107 |
50 KRW | CATI 0.05534 |
100 KRW | CATI 0.1107 |
500 KRW | CATI 0.5534 |
1000 KRW | CATI 1.11 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Catizen (CATI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ CATI sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
CATI / USD | $0.6871 |
CATI / BTC | 0.00001045 BTC |
CATI / ETH | 0.0002581 ETH |
CATI / BNB | 0.001131 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Catizen (CATI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.