CATI đến ARS: Xếp hạng trực tiếp Catizen đến Argentine Peso
công cụ chuyển đổi CATI sang ARS
Lịch sử tỷ giá CATI sang ARS
Ngày | 1 CATI to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | ARS 655.19 | 0.28% |
Sep 26, 2024 | ARS 653.34 | -9.17% |
Sep 25, 2024 | ARS 719.27 | -4.57% |
Sep 24, 2024 | ARS 753.70 | -4.24% |
Sep 23, 2024 | ARS 787.06 | 6.55% |
Sep 22, 2024 | ARS 738.70 | -15.18% |
Sep 21, 2024 | ARS 870.95 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CATI sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CATI sang ARS đã giảm 9.07% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CATI sang ARS
biểu đồ Catizen sang ARS
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Catizen sang Argentine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ CATI sang ARS hiện tại là ARS 654.60. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 9.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Catizen là giảm bởi CATI đã giảm bớt 18.66% so với ARS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CATI sang ARS
Ngày | 1 CATI to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | ARS 655.19 | 0.28% |
Sep 26, 2024 | ARS 653.34 | -9.17% |
Sep 25, 2024 | ARS 719.27 | -4.57% |
Sep 24, 2024 | ARS 753.70 | -4.24% |
Sep 23, 2024 | ARS 787.06 | 6.55% |
Sep 22, 2024 | ARS 738.70 | -15.18% |
Sep 21, 2024 | ARS 870.95 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CATI sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CATI sang ARS đã giảm 9.07% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CATI / ARS
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Catizen (CATI) sang ARS là ARS654.60 cho mỗi 1 CATI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CATI sang ARS.
Tỷ lệ chuyển đổi CATI sang ARS
Số tiền | Hôm nay lúc 11:26:53 am |
---|---|
0.5 CATI | ars 327.30 |
1 CATI | ars 654.60 |
5 CATI | ars 3,273.01 |
10 CATI | ars 6,546.01 |
50 CATI | ars 32,730.06 |
100 CATI | ars 65,460.13 |
500 CATI | ars 327,300.64 |
1000 CATI | ars 654,601.28 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Catizen (CATI) sang Argentine Peso (ARS) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ARS sang CATI
Số tiền | Hôm nay lúc 11:26:53 am |
---|---|
0.5 ARS | CATI 0.0007638 |
1 ARS | CATI 0.001528 |
5 ARS | CATI 0.007638 |
10 ARS | CATI 0.01528 |
50 ARS | CATI 0.07638 |
100 ARS | CATI 0.1528 |
500 ARS | CATI 0.7638 |
1000 ARS | CATI 1.53 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Argentine Peso (ARS) sang Catizen (CATI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ CATI sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
CATI / USD | $0.6768 |
CATI / BTC | 0.00001034 BTC |
CATI / ETH | 0.0002555 ETH |
CATI / BNB | 0.001118 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Catizen (CATI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.