AXL đến ARS: Xếp hạng trực tiếp Axelar đến Argentine Peso
công cụ chuyển đổi AXL sang ARS
Lịch sử tỷ giá AXL sang ARS
Ngày | 1 AXL to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2024 | ARS 677.88 | -1.87% |
Sep 27, 2024 | ARS 690.77 | 0.72% |
Sep 26, 2024 | ARS 685.84 | 20.39% |
Sep 25, 2024 | ARS 569.67 | -3.43% |
Sep 24, 2024 | ARS 589.90 | 4.97% |
Sep 23, 2024 | ARS 561.96 | 8.54% |
Sep 22, 2024 | ARS 517.72 | -3.04% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AXL sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AXL sang ARS đã giảm 2.88% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AXL sang ARS
biểu đồ Axelar sang ARS
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Axelar sang Argentine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ AXL sang ARS hiện tại là ARS 678.92. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.88% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Axelar là giảm bởi AXL đã tăng thêm 27.26% so với ARS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá AXL sang ARS
Ngày | 1 AXL to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2024 | ARS 677.88 | -1.87% |
Sep 27, 2024 | ARS 690.77 | 0.72% |
Sep 26, 2024 | ARS 685.84 | 20.39% |
Sep 25, 2024 | ARS 569.67 | -3.43% |
Sep 24, 2024 | ARS 589.90 | 4.97% |
Sep 23, 2024 | ARS 561.96 | 8.54% |
Sep 22, 2024 | ARS 517.72 | -3.04% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AXL sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AXL sang ARS đã giảm 2.88% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AXL / ARS
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Axelar (AXL) sang ARS là ARS678.92 cho mỗi 1 AXL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AXL sang ARS.
Tỷ lệ chuyển đổi AXL sang ARS
Số tiền | Hôm nay lúc 08:11:55 am |
---|---|
0.5 AXL | ars 339.46 |
1 AXL | ars 678.92 |
5 AXL | ars 3,394.61 |
10 AXL | ars 6,789.22 |
50 AXL | ars 33,946.11 |
100 AXL | ars 67,892.22 |
500 AXL | ars 339,461.09 |
1000 AXL | ars 678,922.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Axelar (AXL) sang Argentine Peso (ARS) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ARS sang AXL
Số tiền | Hôm nay lúc 08:11:55 am |
---|---|
0.5 ARS | AXL 0.0007365 |
1 ARS | AXL 0.001473 |
5 ARS | AXL 0.007365 |
10 ARS | AXL 0.01473 |
50 ARS | AXL 0.07365 |
100 ARS | AXL 0.1473 |
500 ARS | AXL 0.7365 |
1000 ARS | AXL 1.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Argentine Peso (ARS) sang Axelar (AXL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.