ARDR đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Ardor đến South Korean Won
công cụ chuyển đổi ARDR sang KRW
Lịch sử tỷ giá ARDR sang KRW
Ngày | 1 ARDR to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | ₩105.02 | -0.70% |
Sep 26, 2024 | ₩105.76 | -1.35% |
Sep 25, 2024 | ₩107.21 | -3.56% |
Sep 24, 2024 | ₩111.18 | 0.17% |
Sep 23, 2024 | ₩110.99 | -3.88% |
Sep 22, 2024 | ₩115.48 | -20.52% |
Sep 21, 2024 | ₩145.29 | 49.36% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang KRW đã tăng 0.99% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ARDR sang KRW
biểu đồ Ardor sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ardor sang South Korean Won
Tỷ giá chuyển đổi từ ARDR sang KRW hiện tại là ₩105.28. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.99% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ardor là tăng bởi ARDR đã tăng thêm 23.49% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ARDR sang KRW
Ngày | 1 ARDR to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | ₩105.02 | -0.70% |
Sep 26, 2024 | ₩105.76 | -1.35% |
Sep 25, 2024 | ₩107.21 | -3.56% |
Sep 24, 2024 | ₩111.18 | 0.17% |
Sep 23, 2024 | ₩110.99 | -3.88% |
Sep 22, 2024 | ₩115.48 | -20.52% |
Sep 21, 2024 | ₩145.29 | 49.36% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang KRW đã tăng 0.99% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ARDR / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ardor (ARDR) sang KRW là ₩105.28 cho mỗi 1 ARDR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ARDR sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 04:27:38 am |
---|---|
0.5 ARDR | krw 52.64 |
1 ARDR | krw 105.28 |
5 ARDR | krw 526.38 |
10 ARDR | krw 1,052.77 |
50 ARDR | krw 5,263.84 |
100 ARDR | krw 10,527.68 |
500 ARDR | krw 52,638.42 |
1000 ARDR | krw 105,276.84 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ardor (ARDR) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang ARDR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:27:38 am |
---|---|
0.5 KRW | ARDR 0.004749 |
1 KRW | ARDR 0.009499 |
5 KRW | ARDR 0.04749 |
10 KRW | ARDR 0.09499 |
50 KRW | ARDR 0.4749 |
100 KRW | ARDR 0.9499 |
500 KRW | ARDR 4.75 |
1000 KRW | ARDR 9.50 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Ardor (ARDR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
ARDR / USD | $0.07984 |
ARDR / BTC | 0.000001222 BTC |
ARDR / ETH | 0.00003014 ETH |
ARDR / BNB | 0.0001319 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ardor (ARDR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.