ARDR HUF: Giá Ardor HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ARDR sang HUF
ARDR HUF Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 ARDR to HUF | 24 giờ |
|---|---|---|
| Nov 09, 2025 | Ft20.65 | -2.82% |
| Nov 08, 2025 | Ft21.25 | -5.63% |
| Nov 07, 2025 | Ft22.51 | 3.20% |
| Nov 06, 2025 | Ft21.82 | 16.66% |
| Nov 05, 2025 | Ft18.70 | -0.64% |
| Nov 04, 2025 | Ft18.82 | -1.20% |
| Nov 03, 2025 | Ft19.05 | -11.57% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang HUF đã giảm 4.71% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ARDR sang HUF
biểu đồ Ardor sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ardor Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ ARDR sang HUF hiện tại là Ft 20.61. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.71% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ardor là giảm bởi ARDR đã giảm bớt 24.22% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ARDR HUF Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 ARDR to HUF | 24 giờ |
|---|---|---|
| Nov 09, 2025 | Ft20.65 | -2.82% |
| Nov 08, 2025 | Ft21.25 | -5.63% |
| Nov 07, 2025 | Ft22.51 | 3.20% |
| Nov 06, 2025 | Ft21.82 | 16.66% |
| Nov 05, 2025 | Ft18.70 | -0.64% |
| Nov 04, 2025 | Ft18.82 | -1.20% |
| Nov 03, 2025 | Ft19.05 | -11.57% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang HUF đã giảm 4.71% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ARDR / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ardor (ARDR) sang HUF là Ft20.62 cho mỗi 1 ARDR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ARDR sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang HUF
| Số tiền | Hôm nay lúc 06:00:52 am |
|---|---|
| 0.5 ARDR | huf 10.31 |
| 1 ARDR | huf 20.62 |
| 5 ARDR | huf 103.08 |
| 10 ARDR | huf 206.16 |
| 50 ARDR | huf 1,030.80 |
| 100 ARDR | huf 2,061.59 |
| 500 ARDR | huf 10,307.95 |
| 1000 ARDR | huf 20,615.91 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ardor (ARDR) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang ARDR
| Số tiền | Hôm nay lúc 06:00:52 am |
|---|---|
| 0.5 HUF | ARDR 0.02425 |
| 1 HUF | ARDR 0.04851 |
| 5 HUF | ARDR 0.2425 |
| 10 HUF | ARDR 0.4851 |
| 50 HUF | ARDR 2.43 |
| 100 HUF | ARDR 4.85 |
| 500 HUF | ARDR 24.25 |
| 1000 HUF | ARDR 48.51 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Ardor (ARDR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang Fiat
| Tiền tệ | Giá hiện tại |
|---|---|
| ARDR / USD | $0.06197 |
| ARDR / BTC | 0.0000006083 BTC |
| ARDR / ETH | 0.00001821 ETH |
| ARDR / BNB | 0.0000627 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ardor (ARDR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.












