AGRS đến VES: Xếp hạng trực tiếp Agoras: Currency of Tau đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi AGRS sang VES
Lịch sử tỷ giá AGRS sang VES
Ngày | 1 AGRS to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | VES 89.19 | -5.67% |
Sep 26, 2024 | VES 94.55 | 12.52% |
Sep 25, 2024 | VES 84.03 | 32.72% |
Sep 24, 2024 | VES 63.31 | 4.80% |
Sep 23, 2024 | VES 60.41 | 0.80% |
Sep 22, 2024 | VES 59.93 | 19.85% |
Sep 21, 2024 | VES 50.01 | 9.47% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AGRS sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AGRS sang VES đã giảm 2.10% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AGRS sang VES
biểu đồ Agoras: Currency of Tau sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Agoras: Currency of Tau sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ AGRS sang VES hiện tại là VES 89.19. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Agoras: Currency of Tau là giảm bởi AGRS đã tăng thêm 59.36% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá AGRS sang VES
Ngày | 1 AGRS to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | VES 89.19 | -5.67% |
Sep 26, 2024 | VES 94.55 | 12.52% |
Sep 25, 2024 | VES 84.03 | 32.72% |
Sep 24, 2024 | VES 63.31 | 4.80% |
Sep 23, 2024 | VES 60.41 | 0.80% |
Sep 22, 2024 | VES 59.93 | 19.85% |
Sep 21, 2024 | VES 50.01 | 9.47% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AGRS sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AGRS sang VES đã giảm 2.10% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AGRS / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang VES là VES89.19 cho mỗi 1 AGRS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AGRS sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi AGRS sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 01:23:11 pm |
---|---|
0.5 AGRS | ves 44.59 |
1 AGRS | ves 89.19 |
5 AGRS | ves 445.94 |
10 AGRS | ves 891.87 |
50 AGRS | ves 4,459.37 |
100 AGRS | ves 8,918.74 |
500 AGRS | ves 44,593.68 |
1000 AGRS | ves 89,187.35 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang AGRS
Số tiền | Hôm nay lúc 01:23:11 pm |
---|---|
0.5 VES | AGRS 0.005606 |
1 VES | AGRS 0.01121 |
5 VES | AGRS 0.05606 |
10 VES | AGRS 0.1121 |
50 VES | AGRS 0.5606 |
100 VES | AGRS 1.12 |
500 VES | AGRS 5.61 |
1000 VES | AGRS 11.21 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang Agoras: Currency of Tau (AGRS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ AGRS sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
AGRS / USD | $2.4223 |
AGRS / BTC | 0.00003685 BTC |
AGRS / ETH | 0.0009112 ETH |
AGRS / BNB | 0.003977 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.