Top các token Yield Farming hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Trang này sẽ liệt kê các token khai thác lợi suất (Yield Farming) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Tổng giá trị của tất cả các token khai thác lợi suất (Yield Farming) ngày hôm nay là ₫364.13T, giảm giá trị 2.48% trong 24 giờ qua.

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yield Farming. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

21

₫254,491.84
0.46%6.95%8.21%

₫152.68T₫152,677,362,577,882

₫6,942,193,366,529

27,278,649 UNI

599,930,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

62

₫2,6...18.18
0.18%1.31%3.01%

₫39.6T₫39,603,571,933,389

14,843,816 AAVE

aave-7d-price-graph

89

₫73,964.51
0.26%4.15%3.65%

₫24.24T₫24,243,288,733,581

₫710,610,532,959

9,607,452 SNX

327,769,196 SNX

synthetix-7d-price-graph

110

₫70,480.80
0.09%0.62%8.05%

₫18.7T₫18,696,232,904,838

₫852,059,635,728

12,089,244 CAKE

265,267,027 CAKE

pancakeswap-7d-price-graph

124

₫8,256.31
0.06%1.50%8.73%

₫15.45T₫15,453,483,301,954

₫275,077,562,199

33,317,268 WOO

1,871,718,785 WOO

wootrade-7d-price-graph

131

₫11,803.84
0.22%1.21%10.10%

₫14.44T₫14,437,179,010,300

₫1,032,264,805,571

87,451,603 CRV

1,223,091,639 CRV

curve-dao-token-7d-price-graph

144

₫1,4...74.20
0.19%1.81%11.04%

₫12.44T₫12,438,137,660,187

₫691,769,355,674

462,947 COMP

8,323,866 COMP

compound-7d-price-graph

228

₫25,387.34
0.16%0.60%0.93%

₫16.49T₫16,487,405,394,180

₫564,608,558,949

22,239,773 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

250

₫29,779.43
0.04%0.08%7.10%

₫7.78T₫7,777,123,465,919

₫732,998,173,231

24,614,241 SUSHI

261,157,524 SUSHI

sushiswap-7d-price-graph

285

₫102,739.90
0.11%1.35%0.14%

₫5.87T₫5,867,200,893,269

₫228,673,589,340

2,225,752 BAL

57,107,325 BAL

balancer-7d-price-graph
yearn.financeYFI$6921.01
TrueFiTRU$0.17
IQIQ$0.01
JOEJOE$0.46
VenusXVS$10.16
StellaALPHA$0.13
MOBOXMBOX$0.33
Badger DAOBADGER$4.74
EntangleNGL$0.60
RallyRLY$0.01
FlamingoFLM$0.10
NEOPINNPT$0.64
AlchemixALCX$24.20
Linear FinanceLINA$0.01
MdexMDX$0.05
Harvest FinanceFARM$68.64
BiswapBSW$0.09
QuickSwap [Old]QUICK$58.44
BeefyBIFI$383.50
TranchessCHESS$0.19
MinswapMIN$0.03
Haedal Staked SUIHASUI$1.04
BarnBridgeBOND$3.36
Alpaca FinanceALPACA$0.18
BurgerCitiesBURGER$0.47
Step AppFITFI$0.01
ScallopSCLP$0.34
ICHIICHI$2.39
DFI.MoneyYFII$502.76
zkSwap FinanceZF$0.05
TarotTAROT$0.27
UNCX NetworkUNCX$347.06
BifrostBNC$0.41
GameswapGSWAP$0.91
RigoBlockGRG$3.52
TorumXTM$0.04
NashNEX$0.13
ThenaTHE$0.35
VesperVSP$0.53
Rari Governance TokenRGT$0.36
PolkaBridgePBR$0.06
BabySwapBABY$0.01
Horizon ProtocolHZN$0.03
yAxisYAXIS$3.92
Lattice TokenLTX$0.10
Minter NetworkBIP$0.00
saffron.financeSFI$31.27
Niftyx ProtocolSHROOM$0.05
Pickle FinancePICKLE$1.35
Launchblock.comLBP$0.00
ConvergenceCONV$0.00
Hot CrossHOTCROSS$0.02
ZooKeeperZOO$0.00
YAM V3YAM$0.10
IdleIDLE$0.16
InterlayINTR$0.02
AutoAUTO$15.57
KALMKALM$0.13
Residual TokeneRSDL$0.00
Belt FinanceBELT$0.09
RookROOK$1.33
StrongSTRONG$4.12
OxygenOXY$0.01
OctoFiOCTO$0.44
PowerTrade FuelPTF$0.01
Centric SwapCNS$0.00
SwerveSWRV$0.02
88mphMPH$0.61
CropperFinanceCRP$0.01
ApeSwapBANANA$0.00
YFDAI.FINANCEYF-DAI$42.99
SnowSwapSNOW$0.34
Nerve FinanceNRV$0.00
Basis CashBAC$0.00
DinoSwapDINO$0.00
APY.FinanceAPY$0.00
EasyFiEZ$0.02
Mochi MarketMOMA$0.00
SnowballSNOB$0.02
RuneRUNE$6.03
ShardSHARD$0.00
ETHA LendETHA$0.01
TheForce TradeFOC$0.00
DogeswapDOGES$2.34
Goose FinanceEGG$0.02
AzukiAZUKI$0.00
ByteNextBNU$0.00
YVS.FinanceYVS$0.00
ETNA NetworkETNA$0.00
LuaSwapLUA$0.00
Hiển thị 1 - 100 trong số 250
Hiển thị hàng
100