Top các token Loyalty hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Loyalty. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

83

₫993,614.72
0.32%1.34%0.35%

₫26.83T₫26,834,929,297,179

₫783,646,633,446

788,683 EGLD

27,007,379 EGLD

multiversx-egld-7d-price-graph

216

₫118,844.36
0.42%0.49%1.01%

₫39.18T₫39,183,911,904,786

₫764,729,329,924

6,434,713 ZBU

329,707,787 ZBU

zeebu-7d-price-graph

534

₫198.10
0.24%1.16%3.90%

₫1.98T₫1,981,017,161,065

₫266,565,268,290

1,345,597,976 STMX

10,000,000,000 STMX

stormx-7d-price-graph

855

₫23,001.10
5.18%14.76%20.37%

₫610.98B₫610,984,542,735

₫32,801,488,871

1,426,084 DFC

26,563,279 DFC

definder-capital-7d-price-graph

857

₫610.20
0.22%7.06%20.88%

₫609.75B₫609,753,425,782

₫96,301,116,601

157,819,473 GFT

999,271,532 GFT

gifto-7d-price-graph

953

₫79,687.02
1.06%4.19%9.52%

₫478.12B₫478,122,107,496

6,000,000 AVT

aventus-7d-price-graph

975

₫45.37
0.12%0.68%26.54%

₫453.69B₫453,687,543,976

₫807,419

17,797 CRE

10,000,000,000 CRE

carry-7d-price-graph

1320

₫1,288.29
0.99%0.67%24.57%

₫176.03B₫176,027,705,621

₫17,371,916,790

13,484,471 VEXT

136,636,651 VEXT

veloce-vext-7d-price-graph

1754

₫314.87
0.13%2.51%16.63%

₫37.9B₫37,896,439,486

₫2,077,810

6,599 DONUT

120,355,919 DONUT

donut-7d-price-graph

1762

₫647.48
0.20%1.30%2.79%

₫37.17B₫37,166,928,938

₫1,619,173,752

2,500,723 BIST

57,402,226 BIST

bistroo-7d-price-graph
KlubCoinKLUB$0.00
OlyverseOLY$0.00
GalaxisGALAXIS$0.02
Puff The DragonPUFF$0.10
FirstBlood1ST$--
IncentINCNT$--
More CoinMORE$--
GoodomyGOOD$--
Bitbook GamblingBXK$--
BitfariFARI$--
ShopNEXTSTE$--
Hiển thị 1 - 21 trong số 21
Hiển thị hàng
100