Top các token Linea Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Linea Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
203 | ₫96,...25.42 | 0.07% | 0.33% | 0.81% | ₫327.3T₫327,298,557,200,083 | ₫17,751,077,126,795 183,061 WETH | 3,375,318 WETH | |||
312 | ₫229,218.18 | 0.03% | 2.04% | 0.61% | ₫5.1T₫5,096,748,757,610 | ₫454,010,737,814 1,980,693 CYBER | 22,235,360 CYBER | |||
320 | ₫917,030.46 | 0.15% | 0.58% | 5.27% | ₫4.86T₫4,860,077,179,364 | ₫197,426,696,087 215,289 WAVAX | 5,299,799 WAVAX | |||
416 | ₫17,864.41 | 0.12% | 0.42% | 3.90% | ₫3.17T₫3,169,071,264,375 | ₫335,221,783,825 18,764,788 WMATIC | 177,395,845 WMATIC | |||
556 | ₫25,417.83 | 0.15% | 0.58% | 1.05% | ₫1.79T₫1,792,247,875,273 | ₫156,450,251,199 6,155,138 BUSD | 70,511,448 BUSD | |||
946 | ₫13,327.72 | 0.50% | 2.49% | 8.82% | ₫483.9B₫483,896,585,452 | ₫99,965,630,302 7,500,583 DMAIL | 36,307,542 DMAIL | |||
2653 | ₫725.39 | 1.26% | 19.43% | 107.98% | ₫2.18T₫2,176,155,968,977 | ₫2,385,945,478,602 3,289,211,131 FOXY | 3,000,000,000 FOXY | |||
2686 | ₫13.95 | 3.83% | 15.32% | 16.87% | -- | ₫256,502,297,749 18,381,159,408 ZERO | 0 ZERO | |||
2808 | ₫6,996.24 | 0.76% | 9.59% | 73.41% | ₫124.77B₫124,772,209,787 | ₫50,032,233,460 7,151,304 LYNX | 17,834,184 LYNX | |||
6179 | ₫7,887.08 | 0.11% | 1.97% | 7.24% | -- | ₫37,353,866 4,736 ITP | 0 ITP |