Top các token Coinbase Ventures Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Coinbase Ventures Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,7...81.87
0.19%0.55%2.72%

₫33,954.47T₫33,954,468,169,692,052

19,706,653 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫96,...23.01
0.17%0.32%0.16%

₫11,634.23T₫11,634,226,387,695,908

120,143,951 ETH

ethereum-7d-price-graph

6

₫25,448.51
0.16%0.59%0.85%

₫824.29T₫824,289,581,455,249

₫63,540,027,410,351

2,496,807,133 USDC

32,390,481,887 USDC

usd-coin-7d-price-graph

17

₫188,180.42
0.55%1.95%10.15%

₫203.51T₫203,511,373,848,765

₫4,393,506,820,430

23,347,311 NEAR

1,081,469,456 NEAR

near-protocol-7d-price-graph

18

₫17,872.96
0.13%0.63%4.21%

₫177.07T₫177,074,193,169,794

₫4,677,864,152,348

261,728,617 MATIC

9,907,381,269 MATIC

polygon-7d-price-graph

21

₫251,383.77
0.07%1.89%13.55%

₫150.81T₫150,812,738,736,236

₫3,360,625,363,758

13,368,506 UNI

599,930,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

39

₫1,1...40.00
1.43%3.40%8.80%

₫73.7T₫73,704,030,627,727

65,454,185 AR

arweave-7d-price-graph

41

₫7,634.22
0.10%0.03%9.07%

₫72.6T₫72,595,910,337,988

₫1,359,638,010,858

178,097,790 GRT

9,509,274,590 GRT

the-graph-7d-price-graph

47

₫25,969.76
0.19%0.04%3.79%

₫63.01T₫63,006,375,469,633

₫2,089,242,366,977

80,449,043 SUI

2,426,143,881 SUI

sui-7d-price-graph

67

₫12,537.32
0.38%3.06%9.44%

₫36.67T₫36,671,666,544,401

₫2,011,701,402,049

160,457,027 SEI

2,925,000,000 SEI

sei-7d-price-graph
FlowFLOW$0.90
WormholeW$0.62
SynthetixSNX$2.89
MinaMINA$0.83
AxelarAXL$1.04
Terra ClassicLUNC$0.00
Ribbon FinanceRBN$0.92
CompoundCOMP$59.01
CeloCELO$0.82
Reserve RightsRSR$0.01
BiconomyBICO$0.57
RSS3RSS3$0.29
UMAUMA$3.35
AudiusAUDIO$0.20
Omni NetworkOMNI$21.41
BraintrustBTRST$0.78
Keep NetworkKEEP$0.17
CovalentCQT$0.21
HashflowHFT$0.30
DODODODO$0.19
FortaFORT$0.25
GuildFiGF$0.40
RadworksRAD$1.88
RallyRLY$0.01
RARIRARI$2.73
ReserveRSV$1.85
ParclPRCL$0.42
Router ProtocolROUTE$2.72
KYVE NetworkKYVE$0.06
Shapeshift FOX TokenFOX$0.08
Vega ProtocolVEGA$0.44
bitsCrunchBCUT$0.10
UX ChainUX$0.00
saffron.financeSFI$30.92
EdgewareEDG$0.00
Altered State TokenASTO$0.02
Connext NetworkNEXT$0.26
ChainflipFLIP$2.59
Notional FinanceNOTE$0.13
InstadappINST$2.39
NAOS FinanceNAOS$0.03
Unlock ProtocolUDT$9.45
ECOECO$0.01
EdgelessEDG$0.00
SmartCoin (SMC)SMC$--
RelevantREL$--
Compound UniCUNI$--
ZebecZBC$--
LayerZeroZRO$--
AxelarWAXL$--
Hiển thị 1 - 60 trong số 60
Hiển thị hàng
100