Top các token Yield Farming hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Trang này sẽ liệt kê các token khai thác lợi suất (Yield Farming) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Tổng giá trị của tất cả các token khai thác lợi suất (Yield Farming) ngày hôm nay là ₫372.27T, tăng giá trị 5.35% trong 24 giờ qua.

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yield Farming. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

20

₫255,932.69
0.01%9.72%32.45%

₫153.29T₫153,285,840,470,199

₫10,639,547,557,776

41,571,663 UNI

598,930,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

65

₫2,5...74.11
0.28%0.01%10.30%

₫37.15T₫37,147,798,671,358

₫4,491,768,957,058

1,791,781 AAVE

14,818,374 AAVE

aave-7d-price-graph

91

₫73,466.41
0.26%0.27%7.05%

₫24.08T₫24,080,027,713,720

₫860,622,498,725

11,714,502 SNX

327,769,196 SNX

synthetix-7d-price-graph

102

₫74,757.21
0.35%1.34%8.43%

₫20.08T₫20,083,721,540,064

₫1,110,649,705,979

14,856,757 CAKE

268,652,643 CAKE

pancakeswap-7d-price-graph

118

₫8,737.39
0.86%3.47%13.28%

₫16.34T₫16,338,018,321,184

₫422,063,838,110

48,305,499 WOO

1,869,897,509 WOO

wootrade-7d-price-graph

121

₫12,467.54
0.30%5.66%12.14%

₫15.2T₫15,196,512,942,212

₫1,711,826,096,996

137,302,642 CRV

1,218,886,302 CRV

curve-dao-token-7d-price-graph

140

₫1,5...85.76
0.54%0.77%4.91%

₫12.64T₫12,638,894,540,718

₫885,869,044,637

578,136 COMP

8,248,393 COMP

compound-7d-price-graph

224

₫25,421.98
0.17%0.60%0.85%

₫16.51T₫16,509,901,815,606

₫344,690,042,661

13,558,744 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

243

₫7,874.47
2.97%6.09%98.39%

₫8.89T₫8,887,379,785,280

₫729,923,516

92,695 ERC20

1,128,632,512 ERC20

erc20-7d-price-graph

255

₫30,783.48
0.71%2.16%6.23%

₫7.64T₫7,643,286,193,333

₫1,369,362,631,249

44,483,684 SUSHI

248,291,809 SUSHI

sushiswap-7d-price-graph
yearn.financeYFI$7095.46
BalancerBAL$3.94
IQIQ$0.01
TrueFiTRU$0.15
JOEJOE$0.46
VenusXVS$9.49
MOBOXMBOX$0.34
StellaALPHA$0.12
Badger DAOBADGER$4.35
EntangleNGL$0.54
AlchemixALCX$25.48
FlamingoFLM$0.09
MdexMDX$0.05
RallyRLY$0.01
Linear FinanceLINA$0.01
Harvest FinanceFARM$71.09
NEOPINNPT$0.54
BiswapBSW$0.09
QuickSwap [Old]QUICK$59.34
TranchessCHESS$0.18
BeefyBIFI$365.11
MinswapMIN$0.03
ScallopSCLP$0.40
Alpaca FinanceALPACA$0.17
BarnBridgeBOND$3.17
BurgerCitiesBURGER$0.44
ICHIICHI$2.67
Step AppFITFI$0.01
zkSwap FinanceZF$0.06
DFI.MoneyYFII$497.73
BifrostBNC$0.43
TarotTAROT$0.26
UNCX NetworkUNCX$346.79
GameswapGSWAP$0.80
TorumXTM$0.04
RigoBlockGRG$2.68
NashNEX$0.13
ThenaTHE$0.37
Rari Governance TokenRGT$0.41
VesperVSP$0.54
PolkaBridgePBR$0.06
BabySwapBABY$0.01
Horizon ProtocolHZN$0.03
yAxisYAXIS$3.87
saffron.financeSFI$34.00
Pickle FinancePICKLE$1.51
Minter NetworkBIP$0.00
Niftyx ProtocolSHROOM$0.05
Lattice TokenLTX$0.10
Launchblock.comLBP$0.00
Hot CrossHOTCROSS$0.02
ConvergenceCONV$0.00
ZooKeeperZOO$0.00
InterlayINTR$0.02
IdleIDLE$0.17
YAM V3YAM$0.09
AutoAUTO$15.01
KALMKALM$0.12
Residual TokeneRSDL$0.00
RookROOK$1.45
Belt FinanceBELT$0.09
StrongSTRONG$4.51
OctoFiOCTO$0.44
OxygenOXY$0.01
SwerveSWRV$0.02
88mphMPH$0.64
Centric SwapCNS$0.00
PowerTrade FuelPTF$0.01
CropperFinanceCRP$0.01
ApeSwapBANANA$0.00
SnowSwapSNOW$0.36
Nerve FinanceNRV$0.00
YFDAI.FINANCEYF-DAI$38.96
Basis CashBAC$0.00
DinoSwapDINO$0.00
APY.FinanceAPY$0.00
EasyFiEZ$0.02
Mochi MarketMOMA$0.00
SnowballSNOB$0.02
RuneRUNE$6.54
ETHA LendETHA$0.01
ShardSHARD$0.00
DogeswapDOGES$3.33
TheForce TradeFOC$0.00
Goose FinanceEGG$0.02
AzukiAZUKI$0.00
ByteNextBNU$0.00
YVS.FinanceYVS$0.00
ETNA NetworkETNA$0.00
LuaSwapLUA$0.00
Hiển thị 1 - 100 trong số 250
Hiển thị hàng
100