Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
246 | ₫31,378.85 | 0.53% | 0.95% | 12.03% | ₫7.79T₫7,791,101,191,807 | ₫1,929,928,256,269 61,504,103 SUSHI | 248,291,452 SUSHI | |||
276 | ₫178...66.30 | 1.21% | 3.22% | 2.29% | ₫5.96T₫5,960,803,299,923 | ₫652,171,391,092 3,658 YFI | 33,432 YFI | |||
410 | ₫1,6...20.00 | 0.99% | 8.75% | 41.84% | ₫3.15T₫3,147,791,466,265 | ₫133,955,970,239 78,969 CREAM | 1,855,659 CREAM | |||
766 | ₫1,8...75.00 | 1.19% | 3.62% | 0.79% | ₫807.57B₫807,572,465,099 | ₫62,558,367,992 32,936 KP3R | 425,178 KP3R | |||
780 | ₫173.88 | 0.78% | 2.39% | 0.43% | ₫771.38B₫771,381,243,317 | ₫220,900,700,320 1,270,398,811 AKRO | 4,436,209,630 AKRO | |||
1114 | ₫9,328.27 | 0.88% | 3.22% | 3.08% | ₫289.34B₫289,335,037,213 | ₫62,442,064,443 6,693,849 CVP | 31,016,993 CVP | |||
1534 | ₫39,007.91 | 0.21% | 1.86% | 25.00% | ₫74.43B₫74,428,268,569 | ₫48,472,954 1,243 PICKLE | 1,908,030 PICKLE | |||
4946 | ₫43,698.56 | 0.86% | 0.67% | 12.85% | -- | ₫497,487,325 11,385 XSUSHI | 0 XSUSHI | |||
8757 | ₫8.63 | 0.51% | 5.19% | 585.48% | ₫389.15M₫389,149,174 | -- | 45,108,749 CRM | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |