Top các token USV Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho USV Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,7...14.63 | 0.05% | 2.00% | 1.74% | ₫34,521.18T₫34,521,178,828,309,240 | ₫596,353,619,739,746 340,373 BTC | 19,703,228 BTC | |||
2 | ₫95,...84.74 | 0.33% | 1.42% | 19.18% | ₫11,450.55T₫11,450,548,678,876,694 | ₫433,613,607,413,991 4,549,232 ETH | 120,132,764 ETH | |||
42 | ₫50,140.86 | 0.49% | 1.91% | 7.88% | ₫73.27T₫73,269,910,928,954 | ₫1,909,161,026,616 38,075,950 STX | 1,461,281,398 STX | |||
61 | ₫4,908.44 | 0.07% | 6.15% | 2.86% | ₫40.08T₫40,079,641,776,823 | ₫1,344,245,422,131 273,863,822 ALGO | 8,165,446,340 ALGO | |||
115 | ₫106,118.95 | 0.11% | 0.40% | 12.65% | ₫17.07T₫17,071,933,453,388 | ₫237,242,850,892 2,235,631 HNT | 160,875,442 HNT | |||
317 | ₫727,154.94 | 0.38% | 3.81% | 2.53% | ₫4.97T₫4,972,139,136,286 | ₫101,373,885,166 139,412 NMR | 6,837,799 NMR |