Top các token Standard Crypto Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Standard Crypto Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | ₫18,421.78 | 0.23% | 1.20% | 4.55% | ₫182.5T₫182,503,591,655,462 | ₫9,468,443,149,515 513,980,887 MATIC | 9,906,946,308 MATIC | |||
45 | ₫75,...21.91 | 0.01% | 4.04% | 3.89% | ₫69.59T₫69,590,039,413,811 | ₫2,461,952,412,099 32,817 MKR | 927,625 MKR | |||
56 | ₫53,300.24 | 0.04% | 5.78% | 25.88% | ₫47.56T₫47,560,984,962,812 | ₫4,816,952,331,547 90,373,933 LDO | 892,322,156 LDO | |||
66 | ₫2,4...48.12 | 1.08% | 2.02% | 10.26% | ₫36.11T₫36,113,258,605,246 | ₫2,270,761,992,739 931,729 AAVE | 14,817,835 AAVE | |||
176 | ₫628,364.20 | 0.40% | 0.07% | 5.13% | ₫10.26T₫10,260,099,486,669 | ₫1,144,774,263,380 1,821,832 ZEC | 16,328,269 ZEC | |||
264 | ₫182...48.38 | 0.05% | 1.62% | 4.32% | ₫6.11T₫6,113,720,991,069 | ₫418,414,117,858 2,288 YFI | 33,432 YFI | |||
298 | ₫4,187.46 | 0.19% | 0.79% | 1.96% | ₫5.13T₫5,128,590,809,306 | ₫168,670,797,071 40,279,965 AUDIO | 1,224,749,415 AUDIO | |||
395 | ₫7,534.37 | 1.40% | 3.62% | 17.96% | ₫3.19T₫3,188,324,969,498 | ₫107,698,863,179 14,294,338 FORT | 423,170,630 FORT | |||
4289 | ₫57,567.91 | 0.33% | 1.41% | 12.78% | ₫1.03T₫1,033,133,843,364 | ₫1,210,827,589 21,033 INST | 17,946,349 INST | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |