Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

188

₫117,446.05
1.77%1.00%9.83%

₫9.33T₫9,330,106,315,831

₫742,831,763,603

6,324,877 FXS

79,441,638 FXS

frax-share-7d-price-graph

223

₫25,429.38
0.17%0.59%0.88%

₫16.51T₫16,514,707,991,262

₫799,370,914,285

31,434,941 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

352

₫580.12
0.19%4.14%3.87%

₫3.95T₫3,954,416,373,010

₫335,182,497,058

577,777,382 USTC

6,816,502,527 USTC

terrausd-7d-price-graph

2175

₫13.71
0.33%0.18%3.93%

₫6.11B₫6,113,778,723

--

446,012,145 ESD

empty-set-dollar-7d-price-graph

2188

₫272.41
0.24%7.47%22.94%

₫5.7B₫5,702,293,141

₫46,232,932

169,718 SHARE

20,932,682 SHARE

seigniorage-shares-7d-price-graph

2271

₫71.91
0.99%2.24%1.05%

₫3.92B₫3,924,307,660

₫123,231,205

1,713,770 BAC

54,575,145 BAC

basis-cash-7d-price-graph

3284

₫579.95
0.21%4.23%3.84%--

₫8,149,979,574

14,052,833 USTC

--terrausd-wormhole-7d-price-graph

4834

₫5,330.47
0.26%14.07%2.11%--

₫592,044,128

111,068 MIS

--mithril-share-7d-price-graph

4991

₫2,377.73
0.16%0.79%0.96%--

₫461,511,960

194,098 ONC

--one-cash-7d-price-graph

5619

₫222.75
0.02%4.24%0.88%

₫68.87B₫68,867,723,248

₫175,070,043

785,956 TOMB

309,173,553 TOMB

tomb-7d-price-graph
Basis ShareBAS$0.15
DollarsUSDX$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100