Top các token Runes hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Runes. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
169 | ₫106.90 | 1.28% | 0.48% | 86.29% | ₫10.69T₫10,689,745,814,658 | ₫557,149,554,438 5,212,000,024 DOG | 100,000,000,000 DOG | |||
1473 | ₫1,584.53 | 1.56% | 2.61% | 4.52% | ₫95.86B₫95,863,950,710 | ₫2,557,641,640 1,614,135 RB | 60,500,000 RB | |||
1554 | ₫150.84 | 1.87% | 5.11% | 9.52% | ₫70.11B₫70,108,043,350 | ₫5,987,067,272 39,691,185 WAM | 464,780,364 WAM | |||
2666 | ₫225.35 | 2.50% | 15.09% | 12.19% | -- | ₫151,326,347,545 671,510,408 RSIC | -- | |||
2726 | ₫43,599.40 | 0.16% | 10.09% | 44.53% | ₫732.47B₫732,469,858,517 | ₫75,505,290,128 1,731,797 丰 | 16,800,000 丰 | |||
3110 | ₫52.23 | 0.98% | 5.43% | 15.19% | ₫1.1T₫1,096,842,156,653 | ₫11,979,204,095 229,352,313 DECENTRALIZED | 21,000,000,000 DECENTRALIZED | |||
3135 | ₫24.48 | 6.25% | 17.05% | 68.94% | ₫514.17B₫514,165,634,418 | ₫11,183,453,436 456,764,331 LOBO | 21,000,000,000 LOBO | |||
3145 | ₫5,461.55 | 1.34% | 6.59% | 71.58% | ₫91.75B₫91,754,026,660 | ₫10,995,066,884 2,013,177 MEMERUNE | 16,800,000 MEMERUNE | |||
4114 | ₫20,674.21 | 2.78% | 6.70% | 3.13% | -- | ₫1,772,609,345 85,740 UNCOMMONGOODS | -- | |||
4277 | ₫5,049.39 | 7.09% | 15.58% | 46.93% | ₫379.97B₫379,966,650,213 | ₫1,370,598,018 271,438 WANKO | 75,250,000 WANKO |