Top các token Linea Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Linea Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
308 | ₫226,229.83 | 1.66% | 0.71% | 20.77% | ₫5.03T₫5,030,301,757,933 | ₫1,146,613,261,776 5,068,356 CYBER | 22,235,360 CYBER | |||
545 | ₫25,486.11 | 0.18% | 0.60% | 0.86% | ₫1.8T₫1,797,062,182,282 | ₫385,277,000,191 15,117,139 BUSD | 70,511,448 BUSD | |||
931 | ₫13,515.26 | 0.27% | 0.59% | 0.85% | ₫490.71B₫490,705,834,432 | ₫145,757,641,145 10,784,673 DMAIL | 36,307,542 DMAIL | |||
2590 | ₫96,...70.22 | 0.15% | 0.11% | 27.86% | -- | ₫68,076,478,681,310 702,664 WETH | -- | |||
2596 | ₫18,795.84 | 1.03% | 0.02% | 5.25% | -- | ₫1,874,268,665,721 99,717,189 WMATIC | -- | |||
2597 | ₫979,698.20 | 1.10% | 4.31% | 9.57% | -- | ₫1,821,975,595,185 1,859,731 WAVAX | -- | |||
2621 | ₫338.48 | 0.63% | 10.05% | 2.14% | ₫1.02T₫1,015,451,496,714 | ₫473,358,350,504 1,398,466,649 FOXY | 3,000,000,000 FOXY | |||
2642 | ₫11.97 | 0.02% | 7.19% | 3.17% | -- | ₫255,469,020,065 21,335,443,459 ZERO | 0 ZERO | |||
2916 | ₫4,169.91 | 0.56% | 0.67% | 10.86% | ₫74.37B₫74,366,997,889 | ₫22,918,784,384 5,496,226 LYNX | 17,834,184 LYNX | |||
5531 | ₫8,331.19 | 0.17% | 0.10% | 7.49% | -- | ₫206,730,800 24,814 ITP | 0 ITP |