Top các token Icetea Labs hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Icetea Labs. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

551

₫168,743.71
0.36%2.03%7.44%

₫1.85T₫1,846,910,600,903

10,945,063 GAFI

gamefi-7d-price-graph

1257

₫1,733.76
1.17%3.89%12.39%

₫198.85B₫198,848,449,663

₫2,410,775,190

1,390,491 PKF

114,692,138 PKF

polkafoundry-7d-price-graph

1787

₫170.89
0.09%6.02%11.38%

₫32.44B₫32,443,024,078

₫8,483,134,597

49,639,881 KMON

189,843,488 KMON

kryptomon-7d-price-graph

1896

₫79.56
0.83%2.35%9.44%

₫21.95B₫21,945,984,702

₫4,650,903,596

58,456,092 SOULS

275,833,817 SOULS

the-unfettered-7d-price-graph

2058

₫12.76
0.28%3.50%8.43%

₫11.43B₫11,434,170,926

₫446,631,032

35,011,438 KABY

896,325,472 KABY

kaby-arena-7d-price-graph

2070

₫482.18
0.28%0.54%0.21%

₫11.06B₫11,055,804,858

₫678,587,655

1,407,326 FARA

22,928,676 FARA

faraland-7d-price-graph

2139

₫118.26
0.59%0.06%2.16%

₫8.07B₫8,073,983,787

₫506,883,981

4,286,289 MAT

68,274,851 MAT

my-master-war-7d-price-graph

2254

₫56.57
0.17%0.20%0.08%

₫4.52B₫4,522,057,190

₫8,909,469

157,494 ASPO

79,936,866 ASPO

aspo-world-7d-price-graph

2389

₫76.66
0.17%1.00%0.19%

₫2.15B₫2,150,228,654

₫1,021,819

13,329 BUNI

28,049,239 BUNI

bunicorn-7d-price-graph

2493

₫56.13
1.13%15.28%35.39%

₫726.96M₫726,955,095

₫773,616,499

13,782,408 HERO

12,951,109 HERO

step-hero-7d-price-graph
BEMIL CoinBEM$0.00
WarenaRENA$0.00
Planet SandboxPSB$0.01
SwaperryPERRY$0.00
MetaGodsMGOD$0.00
Mech MasterMECH$0.00
VulcanoVULC$0.00
NFTifyN1$--
SoccerHubSCH$--
HeroVerseHER$--
Meta SpatialSPAT$--
Kaby Gaming TokenKGT$--
Dragon WarDRAW$--
Hiển thị 1 - 23 trong số 23
Hiển thị hàng
50