Top các token Huobi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Huobi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,7...07.91
0.84%4.26%0.44%

₫33,561.64T₫33,561,642,332,291,392

19,702,696 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫93,...48.84
1.71%3.59%22.59%

₫11,224.82T₫11,224,820,433,689,366

120,131,151 ETH

ethereum-7d-price-graph

41

₫48,525.29
3.31%8.30%7.29%

₫70.9T₫70,900,521,257,714

₫3,921,879,443,881

80,821,343 STX

1,461,104,406 STX

stacks-7d-price-graph

50

₫57,819.55
1.31%7.87%2.36%

₫57.82T₫57,819,551,549,741

₫1,235,838,366,226

21,374,057 THETA

1,000,000,000 THETA

theta-network-7d-price-graph

95

₫5,612.34
1.61%8.06%1.15%

₫22.68T₫22,677,916,433,343

₫1,981,129,927,586

352,995,271 CFX

4,040,722,996 CFX

conflux-network-7d-price-graph

114

₫384.15
1.59%5.38%0.79%

₫16.99T₫16,986,152,125,367

₫986,909,137,847

2,569,041,085 CKB

44,216,960,821 CKB

nervos-network-7d-price-graph

116

₫2.81
2.23%4.54%1.57%

₫16.27T₫16,272,570,730,450

₫1,216,504,130,157

433,089,384,157 LUNC

5,793,221,298,303 LUNC

terra-luna-7d-price-graph

120

₫2,199.57
1.68%6.38%3.08%

₫14.77T₫14,767,065,568,220

₫674,423,922,552

306,615,579 ROSE

6,713,599,876 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

183

₫13,126.03
0.60%2.96%1.82%

₫9.55T₫9,546,247,114,872

₫244,524,236,115

18,628,949 ELF

727,275,775 ELF

aelf-7d-price-graph

255

₫7,463.34
1.85%6.49%9.63%

₫7.22T₫7,220,977,898,258

₫165,887,282,787

22,226,937 RSS3

967,525,784 RSS3

rss3-7d-price-graph
OntologyONT$0.29
IOSTIOST$0.01
RenREN$0.06
ThunderCoreTT$0.00
Magic SquareSQR$0.30
TorumXTM$0.04
ROCO FINANCEROCO$0.31
VisionGameVISION$0.00
Voice StreetVST$0.01
XterioXTER$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100