Top các token Data Availability hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Data Availability. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | ₫203,092.09 | 0.72% | 3.46% | 1.78% | ₫219.15T₫219,145,878,834,018 | ₫11,885,724,198,088 58,523,816 NEAR | 1,079,046,829 NEAR | |||
59 | ₫228,879.33 | 0.27% | 1.29% | 6.54% | ₫41.71T₫41,713,030,305,155 | ₫1,517,742,438,885 6,631,191 TIA | 182,249,007 TIA | |||
327 | ₫6,996.29 | 0.95% | 9.25% | 30.12% | ₫4.8T₫4,804,066,113,766 | ₫49,060,115,582 7,012,303 CQT | 686,658,970 CQT | |||
370 | ₫4,772.38 | 0.24% | 2.96% | 3.22% | ₫3.76T₫3,755,985,159,503 | ₫33,801,884,615 7,082,817 SYS | 787,025,797 SYS | |||
379 | ₫5,043.36 | 0.80% | 5.23% | 6.76% | ₫3.65T₫3,651,301,598,224 | ₫164,145,700,105 32,546,882 PHA | 723,981,693 PHA | |||
390 | ₫4,880.14 | 0.40% | 3.95% | 0.15% | ₫3.56T₫3,560,318,448,667 | ₫28,940,564,838 5,930,278 NOIA | 729,553,097 NOIA | |||
794 | ₫1,300.81 | 0.13% | 1.12% | 5.36% | ₫753.17B₫753,169,320,658 | ₫470,746,914 361,889 KYVE | 579,002,021 KYVE | |||
877 | ₫956.73 | 0.32% | 4.62% | 7.02% | ₫580.37B₫580,365,732,970 | ₫3,755,923,392 3,925,799 LMR | 606,615,000 LMR |