Top các token CMC Community Vote Winners hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho CMC Community Vote Winners. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
671 | ₫689.57 | 2.12% | 9.79% | 38.33% | ₫1.17T₫1,168,897,439,666 | ₫547,068,650,115 793,351,040 SLOTH | 1,695,118,152 SLOTH | |||
2674 | ₫1,168.85 | 1.40% | 98.09% | 178.36% | ₫993.52B₫993,521,757,098 | ₫208,081,564,741 178,022,604 PAMBI | 850,000,000 PAMBI | |||
2698 | ₫1,039.46 | 6.11% | 4.35% | 33.11% | ₫1.04T₫1,039,463,309,165 | ₫121,914,769,102 117,286,265 HAMMY | 1,000,000,000 HAMMY | |||
2717 | ₫49.69 | 8.41% | 29.64% | 24.44% | ₫49.69B₫49,689,411,509 | ₫88,281,180,910 1,776,659,820 BUBBA | 1,000,000,000 BUBBA | |||
2742 | ₫64.94 | 4.02% | 30.43% | 79.70% | ₫63.79B₫63,792,747,923 | ₫75,926,111,067 1,169,236,783 NOHAT | 982,387,038 NOHAT | |||
3024 | ₫59.62 | 9.49% | 27.78% | 25.47% | ₫45.12B₫45,119,773,827 | ₫15,472,180,961 259,521,292 CUFF | 756,812,632 CUFF | |||
3291 | ₫66.07 | 9.43% | 23.11% | 45.65% | -- | ₫7,623,651,034 115,388,974 JOWNES | 0 JOWNES | |||
3551 | ₫98.23 | 1.64% | 5.10% | 11.57% | ₫98.23B₫98,226,744,266 | ₫4,604,616,997 46,877,427 HEGE | 1,000,000,000 HEGE | |||
4158 | ₫5.86 | 1.32% | 36.30% | 43.80% | ₫5.86B₫5,859,917,725 | ₫1,613,356,064 275,319,649 STARRI | 999,996,545 STARRI | |||
4422 | ₫0.01923 | 2.80% | 22.54% | 37.72% | ₫19.23B₫19,226,625,750 | ₫1,054,004,142 54,804,748,754 THOL | 999,721,302,907 THOL |