Top các token Celo Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Celo Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

152

₫21,797.83
0.03%3.20%3.36%

₫11.7T₫11,698,405,139,456

₫948,285,768,502

43,503,675 CELO

536,677,480 CELO

celo-7d-price-graph

154

₫1,165.95
0.43%4.57%3.69%

₫11.66T₫11,659,474,963,074

₫733,798,439,789

629,358,048 ANKR

10,000,000,000 ANKR

ankr-7d-price-graph

310

₫6,408.53
0.27%3.91%3.00%

₫4.95T₫4,952,369,830,424

₫521,620,637,018

81,394,724 C98

772,777,665 C98

coin98-7d-price-graph

732

₫25,480.40
0.16%0.49%0.77%

₫913.25B₫913,247,530,157

₫200,100,507,814

7,853,114 CUSD

35,841,172 CUSD

celo-dollar-7d-price-graph

1790

₫194.59
3.27%6.59%6.31%

₫29.67B₫29,666,379,973

₫695,191,388

3,572,514 PLASTIK

152,452,346 PLASTIK

plastiks-7d-price-graph

4572

₫25,575.92
0.34%0.29%0.28%

₫501.01B₫501,006,506,629

₫829,932,048

32,450 MCUSD

19,588,995 mCUSD

moola-celo-usd-7d-price-graph

5208

₫30.13
0.27%1.12%3.52%

₫2.61B₫2,612,864,889

₫357,058,779

11,851,952 PPAD

86,729,556 PPAD

playpad-7d-price-graph

5556

₫27,586.11
0.15%0.56%1.00%

₫225.52B₫225,515,087,067

₫195,612,823

7,091 MCEUR

8,174,951 mCEUR

moola-celo-eur-7d-price-graph

5804

₫5,157.74
0.17%4.26%0.15%

₫44.58B₫44,579,313,669

₫121,546,344

23,566 ABR

8,643,190 ABR

allbridge-7d-price-graph

7918

₫204.50
0.17%4.05%8.60%--

₫836,355

4,090 MOO

0 MOO

moola-market-7d-price-graph
Moola CelomCELO$0.85
ImmortalDAO FinanceIMMO$0.51
SymmetricSYMM$0.48
Mobius MoneyMOBI$0.00
Ari SwapARI$0.00
UbeswapUBE$--
CeloLaunchcLA$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100