Top các token Camelot Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Camelot Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2267 | ₫3,830.13 | 0.17% | 2.20% | 21.22% | ₫2.99B₫2,989,521,741 | ₫24,538,934 6,407 NEU | 780,528 NEU | |||
2751 | ₫32,...38.41 | 0.55% | 1.16% | 22.78% | ₫615.41B₫615,406,217,931 | ₫41,747,588,206 1,268 GRAIL | 18,697 GRAIL | |||
3489 | ₫1,052.30 | 0.49% | 7.76% | 9.00% | ₫376.09B₫376,090,953,017 | ₫4,756,886,215 4,520,477 WINR | 357,399,850 WINR | |||
3813 | ₫134.28 | 0.65% | 0.41% | 27.60% | ₫40.28B₫40,284,480,258 | ₫2,741,152,442 20,413,463 TROVE | 300,000,000 TROVE | |||
4285 | ₫77.03 | 0.09% | 1.40% | 9.91% | ₫42.5B₫42,498,298,849 | ₫1,210,761,351 15,717,855 PRY | 551,704,167 PRY | |||
4933 | ₫2,509.66 | 0.71% | 0.47% | 2.90% | ₫37.64B₫37,644,934,590 | ₫465,133,075 185,337 FCTR | 15,000,000 FCTR | |||
6626 | ₫70.78 | 0.17% | 18.31% | 5.15% | ₫113.25M₫113,254,323 | ₫17,878,260 252,575 ALTD | 1,600,000 ALTD | |||
7390 | ₫85.80 | 0.17% | 0.64% | 25.66% | -- | ₫3,005,249 35,027 LEX | 0 LEX | |||
9573 | ₫1,182.38 | 0.17% | 0.51% | 27.09% | -- | -- | -- |