Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,7...68.74
0.53%0.20%0.71%

₫34,275.16T₫34,275,161,168,427,384

19,702,862 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫94,...09.47
0.47%3.78%17.67%

₫11,303.44T₫11,303,441,438,142,994

120,131,151 ETH

ethereum-7d-price-graph

7

₫13,563.24
0.49%0.01%0.34%

₫751.82T₫751,817,009,194,287

₫43,679,319,080,503

3,220,418,543 XRP

55,430,475,754 XRP

xrp-7d-price-graph

21

₫311,404.70
1.09%0.75%6.00%

₫144.58T₫144,580,189,099,043

464,283,899 ICP

internet-computer-7d-price-graph

23

₫234,042.52
0.73%1.63%20.16%

₫140.18T₫140,175,155,929,230

₫8,807,337,817,817

37,631,358 UNI

598,930,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

33

₫146,950.09
1.63%0.78%3.56%

₫81.68T₫81,680,699,710,325

₫6,821,965,085,916

46,423,689 FIL

555,839,758 FIL

filecoin-7d-price-graph

44

₫1,0...78.99
1.12%3.04%15.58%

₫67.32T₫67,324,799,526,298

65,454,185 AR

arweave-7d-price-graph

46

₫70,...56.81
0.16%3.79%1.80%

₫65.04T₫65,041,458,081,661

927,636 MKR

maker-7d-price-graph

48

₫26,901.60
0.56%1.35%2.55%

₫62.93T₫62,928,134,609,784

₫5,172,151,251,732

192,261,865 SUI

2,339,196,966 SUI

sui-7d-price-graph

67

₫23,694.76
0.97%0.77%1.99%

₫35.75T₫35,754,114,537,905

₫1,536,163,748,557

64,831,365 FLOW

1,508,945,933 FLOW

flow-7d-price-graph
WorldcoinWLD$4.53
OasisROSE$0.09
CompoundCOMP$59.85
CeloCELO$0.86
Yield Guild GamesYGG$0.90
Keep NetworkKEEP$0.18
FortaFORT$0.27
OrchidOXT$0.10
RallyRLY$0.01
League of Kingdoms ArenaLOKA$0.26
HandshakeHNS$0.02
Iron FishIRON$1.36
AngleANGLE$0.09
ECOECO$0.01
LayerZeroZRO$--
Hiển thị 1 - 25 trong số 25
Hiển thị hàng
100