Top các token 1Confirmation Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho 1Confirmation Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,7...03.73 | 0.30% | 0.68% | 4.50% | ₫35,062.56T₫35,062,555,763,873,292 | ₫824,299,406,085,444 463,183 BTC | 19,702,053 BTC | |||
2 | ₫100...56.32 | 1.18% | 5.33% | 30.13% | ₫12,015.15T₫12,015,151,699,405,202 | ₫708,298,665,676,161 7,081,715 ETH | 120,129,946 ETH | |||
13 | ₫191,406.67 | 0.51% | 1.10% | 8.56% | ₫275.23T₫275,233,884,100,593 | ₫5,797,440,574,059 30,288,602 DOT | 1,437,953,431 DOT | |||
32 | ₫219,607.02 | 0.92% | 0.68% | 1.75% | ₫85.85T₫85,851,118,327,657 | ₫3,548,660,351,417 16,159,139 ATOM | 390,930,671 ATOM | |||
45 | ₫75,...54.71 | 1.10% | 0.36% | 6.89% | ₫70.09T₫70,089,873,929,029 | ₫2,661,429,140,794 35,223 MKR | 927,625 MKR | |||
115 | ₫401.08 | 0.27% | 0.92% | 6.12% | ₫17.73T₫17,732,509,733,085 | ₫960,277,002,683 2,394,249,845 CKB | 44,212,303,904 CKB | |||
185 | ₫6,481.92 | 1.55% | 0.32% | 6.34% | ₫9.69T₫9,687,628,906,793 | ₫383,371,891,023 59,144,786 BAT | 1,494,561,163 BAT | |||
264 | ₫806,035.43 | 1.12% | 0.86% | 8.79% | ₫6.83T₫6,827,199,144,673 | ₫438,452,896,939 543,962 KSM | 8,470,098 KSM | |||
363 | ₫43,502.17 | 0.86% | 1.60% | 6.13% | ₫3.82T₫3,820,609,513,056 | ₫811,879,157 18,663 STRD | 87,825,728 STRD | |||
1074 | ₫29,828.29 | 0.07% | 3.61% | 9.30% | ₫328.11B₫328,111,201,562 | ₫21,214,563,760 711,223 REP | 11,000,000 REP |